TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dreistellungsschalter

công tắc ba vị trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công tắc ba đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dreistellungsschalter

three-position switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

three-way switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dreistellungsschalter

Dreistellungsschalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreistellungsschalter /m/ĐIỆN/

[EN] three-position switch, three-way switch

[VI] công tắc ba vị trí, công tắc ba đường