Drill /[dril], der; -[e]s/
sự tập luyện nhiều lần;
sự tập lặp đi lặp lại;
Drill /[dril], der; -[e]s/
sự tập luyện thường xuyên;
Drill /[dril], der; -[e]s/
(câu cá) sự giật con cá đã mắc câu lên xuống nhiều lần;
Drill /der; -s, -e/
khỉ mặt xanh;
Drill /ma.schi.ne, die/
máy gieo hạt thành hằng;