TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drillen

sự buộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem Drill II.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện quân sự theo chương trình chặt chẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huấn luyện căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rèn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập luyện lặp đi lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gieo hạt theo hàng bằng máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoan bằng máy khoan nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nháp lên nhấp xuống con cá bị mắc câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

drillen

lacing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

drillen

Drillen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf etw. gedrillt sein (ugs.)

đã được rèn luyện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drillen /(sw. V.; hat)/

huấn luyện quân sự theo chương trình chặt chẽ; huấn luyện căng thẳng;

drillen /(sw. V.; hat)/

rèn luyện; tập luyện lặp đi lặp lại;

auf etw. gedrillt sein (ugs.) : đã được rèn luyện.

drillen /(sw. V.; hat)/

gieo hạt theo hàng bằng máy;

drillen /(sw. V.; hat)/

khoan bằng máy khoan nhỏ;

drillen /(sw. V.; hat)/

(câu cá) nháp lên nhấp xuống con cá bị mắc câu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drillen /II n -s/

xem Drill II.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drillen /nt/SỨ_TT/

[EN] lacing

[VI] sự buộc, sự thắt