TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

druckprüfung

sự thử nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

druckprüfung

pressure test

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compression test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

druckprüfung

Druckprüfung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckdichtheitsprüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

druckprüfung

essai sous pression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckdichtheitsprüfung,Druckprüfung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Druckdichtheitsprüfung; Druckprüfung

[EN] pressure test

[FR] essai sous pression

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckprüfung /f/THAN, KTV_LIỆU/

[EN] compression test

[VI] sự thử nén

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Druckprüfung

pressure test

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Druckprüfung

Druckprüfung

pressure test