Việt
kẻ thi hành chính sách ngu dân.
người chủ mưu
người giật dây
người đứng sau lưng xúi bẫy
kẻ thi hành chính sách ngu dân
Đức
Dunkelmann
Dunkelmann /der (PI. ...männer) (abwertend)/
người chủ mưu; người giật dây; người đứng sau lưng xúi bẫy (Drahtzieher);
(veraltet) kẻ thi hành chính sách ngu dân;
Dunkelmann /m -(e)s, -männer/