TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duplexübertragung

sự truyền dẫn hai chiều

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

song công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

song công hoàn toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

duplexübertragung

duplex transmission

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

duplex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

duplex signaling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

duplex signalling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

duplexübertragung

Duplexübertragung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Duplex-Übertragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gegenbetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

duplexübertragung

transmission duplex

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bidirectionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Duplex-Übertragung,Duplexübertragung,Gegenbetrieb /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Duplex-Übertragung; Duplexübertragung; Gegenbetrieb

[EN] duplex signaling; duplex signalling

[FR] bidirectionnel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Duplexübertragung /f/M_TÍNH/

[EN] duplex

[VI] song công, song công hoàn toàn

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Duplexübertragung

[DE] Duplexübertragung

[VI] sự truyền dẫn hai chiều

[EN] duplex transmission

[FR] transmission duplex