TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duplikation

Nhân đôi

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

tăng cưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng gấp bội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tăng cường gấp đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sao lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sao lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm thành hai bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhân đôi đoạn nhiễm sắc thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

duplikation

Duplication

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

chromosomal duplication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chromosome duplication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gene amplification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gene duplication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

duplikation

Duplikation

 
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chromosomenduplikation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

duplikation

duplication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chromosomenduplikation,Duplikation /SCIENCE/

[DE] Chromosomenduplikation; Duplikation

[EN] chromosomal duplication; chromosome duplication; gene amplification; gene duplication

[FR] duplication

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Duplikation /[duplika'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự tăng cường gấp đôi; sự sao lại; sự sao lục; sự làm thành hai bản (Verdopplung);

Duplikation /[duplika'tsio:n], die; -, -en/

(Genetik) sự nhân đôi đoạn nhiễm sắc thể;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Duplikation /í =, -en/

sự] tăng cưỏng, tăng gấp bội.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Duplikation

[EN] Duplication

[VI] Nhân đôi

Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức

Duplikation

Verdoppelung eines Chromosomenabschnittes (vgl. Deletion)