Việt
Nhân đôi
tăng cưỏng
tăng gấp bội.
sự tăng cường gấp đôi
sự sao lại
sự sao lục
sự làm thành hai bản
sự nhân đôi đoạn nhiễm sắc thể
Anh
Duplication
chromosomal duplication
chromosome duplication
gene amplification
gene duplication
Đức
Duplikation
Chromosomenduplikation
Pháp
duplication
Chromosomenduplikation,Duplikation /SCIENCE/
[DE] Chromosomenduplikation; Duplikation
[EN] chromosomal duplication; chromosome duplication; gene amplification; gene duplication
[FR] duplication
Duplikation /[duplika'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự tăng cường gấp đôi; sự sao lại; sự sao lục; sự làm thành hai bản (Verdopplung);
(Genetik) sự nhân đôi đoạn nhiễm sắc thể;
Duplikation /í =, -en/
sự] tăng cưỏng, tăng gấp bội.
[EN] Duplication
[VI] Nhân đôi
Verdoppelung eines Chromosomenabschnittes (vgl. Deletion)