Việt
Chiều cao lối đi thông thủy
Anh
passing through height
throughpass height
HEADROOM
Đức
Durchgangshöhe
Pháp
HAUTEUR DE PASSAGE
DURCHGANGSHÖHE
[DE] DURCHGANGSHÖHE
[EN] HEADROOM
[FR] HAUTEUR DE PASSAGE
[VI] Chiều cao lối đi thông thủy
[EN] passing through height, throughpass height