Durchgangsprüfer /m/ĐIỆN/
[EN] continuity tester
[VI] bộ thử sự liên tục
Durchgangsprüfer /m/TH_BỊ/
[EN] continuity tester
[VI] dụng cụ thử tính liên tục
Durchgangsprüfer /m/TH_BỊ/
[EN] circuit continuity tester
[VI] bộ thử tính liên tục của mạch điện (đối với các dây dẫn)