Việt
truyền tin.
lời thông báo đọc qua hệ thống phát thanh
truyền hình hoặc điện thoại
Đức
Durchsage
Durchsage /die; -, -n/
lời thông báo đọc qua hệ thống phát thanh; truyền hình hoặc điện thoại;
Durchsage /ỉ =, -n/
ỉ sự] truyền tin.