Việt
thòi gian chò đợi
thòi gian khó khăn.
thời gian chờ đợi
thời gian khó khăn
giai đoạn thiếu thôn
Đức
Durststrecke
Durststrecke /die/
thời gian chờ đợi; thời gian khó khăn; giai đoạn thiếu thôn;
Durststrecke /f =, -n/
thòi gian chò đợi, thòi gian khó khăn.