TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emv

Tương thích điện từ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tính tương thích điện từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

emv

Electromagnetic compatibility

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

EMC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

emv

EMV

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

EMV

[EN] EMC (electromagnetic compatibility)

[VI] Tính tương thích điện từ

EMV

[EN] EMC (electromagnetic compatibility)

[VI] tương thích điện từ

EMV

[EN] EMC (electromagnetic compatibility)

[VI] Tính tương thích điện từ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

EMV /v_tắt (elektromagnetische Verträglichkeit)/ĐIỆN, VT&RĐ, DHV_TRỤ/

[EN] EMC (electromagnetic compatibility)

[VI] tính tương thích điện từ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

EMV

[EN] Electromagnetic compatibility (EMC)

[VI] Tương thích điện từ