Việt
Tương thích điện từ
tính tương thích điện từ
Anh
Electromagnetic compatibility
EMC
Đức
EMV
[EN] EMC (electromagnetic compatibility)
[VI] Tính tương thích điện từ
[VI] tương thích điện từ
EMV /v_tắt (elektromagnetische Verträglichkeit)/ĐIỆN, VT&RĐ, DHV_TRỤ/
[VI] tính tương thích điện từ
[EN] Electromagnetic compatibility (EMC)
[VI] Tương thích điện từ