Việt
Cơ quan vũ trụ Châu Âu
bộ kết tủa tĩnh điện
Anh
ESA
ESP
Đức
ESA /v_tắt/DHV_TRỤ/
[EN] (Europäische Raumfahrtbehörde) ESA (European Space Agency)
[VI] Cơ quan vũ trụ Châu Âu
ESA /v_tắt/ÔNMT/
[EN] (elektrostatischer Staubabscheider) ESP (electrostatic precipitator)
[VI] bộ kết tủa tĩnh điện