TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eber

lợn lòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợn cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợn rừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heo rừng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con lợn đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con heo đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eber

boar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

eber

Eber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

eber

verrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eber /['e:bar], der; -s, -/

con lợn đực; con heo đực (männliches Schwein);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eber /AGRI/

[DE] Eber

[EN] boar

[FR] verrat

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eber /m -s, =/

con] lợn lòi, lợn cỏ, lợn rừng, heo rừng (Sus scrofa L.).