Việt
xung dội
xung phản xạ
đốm sáng
Anh
echo impulse
reflected pulse
blip
echo pulse
Đức
Echoimpuls
Pháp
impulsion d'écho
Echoimpuls /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Echoimpuls
[EN] echo pulse
[FR] impulsion d' écho
Echoimpuls /m/CNSX/
[EN] reflected pulse
[VI] xung phản xạ
Echoimpuls /m/V_THÔNG/
[EN] blip
[VI] đốm sáng (trên màn ống tia điện tử)
[VI] xung dội
[EN] echo impulse