Việt
Bán kinh Mũi/Bán kinh gốc
bán kính mũi
bán kính góc
Anh
corner radius
Đức
Eckenradius
Pháp
rayon d'angle
rayon de coin
[VI] Bán kinh Mũi/Bán kinh gốc (đã đẽo, got)
[EN] Corner radius
[VI] bán kính mũi
[VI] bán kính góc (đã đẽo, gọt)
Eckenradius /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/
[DE] Eckenradius
[EN] corner radius
[FR] rayon d' angle; rayon de coin