Việt
cây dẻ gai
qủa sổi.
quả sồi
quả dẻ gai
Đức
Ecker
Ecker /[’ekar], die; -, -n/
quả sồi; quả dẻ gai;
Ecker /f =, -n/
1. [qủa, hột] cây dẻ gai; 2. qủa sổi.