Việt
chất làm đều màu
tác nhân làm đều màu
Anh
levelling agent
leveling agent
Đức
Egalisiermittel
Pháp
égalisateur
Egalisiermittel /nt/KT_DỆT/
[EN] leveling agent (Mỹ), levelling agent (Anh)
[VI] chất làm đều màu, tác nhân làm đều màu
[DE] Egalisiermittel
[EN] levelling agent
[FR] égalisateur