Việt
trục ép vân
trục cán lưỡi
ống lăn
trục là giấy
trục ép thẳng giấy
Anh
dandy roll
Đức
Egoutteur
Egoutteur /[ego't0:r], der; -s, -e (Papier herstellung)/
ống lăn; trục là giấy; trục ép thẳng giấy;
Egoutteur /m/GIẤY, B_BÌ/
[EN] dandy roll
[VI] trục ép vân, trục cán lưỡi