TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

egoutteur

trục ép vân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục cán lưỡi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống lăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trục là giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trục ép thẳng giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

egoutteur

dandy roll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

egoutteur

Egoutteur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Egoutteur /[ego't0:r], der; -s, -e (Papier herstellung)/

ống lăn; trục là giấy; trục ép thẳng giấy;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Egoutteur /m/GIẤY, B_BÌ/

[EN] dandy roll

[VI] trục ép vân, trục cán lưỡi