Việt
công tác vinh dự
công việc
việc làm danh dự
bổn phận phải làm
công việc thích làm
Đức
Ehrensache
Ehrensache /die/
công việc; việc làm danh dự;
bổn phận phải làm; công việc thích làm;
Ehrensache /f =, -n/
công tác (sự nghiệp, nghĩa vụ) vinh dự; -