Việt
Euer - đức cha khả kính
tôn ông.
đức cha khả kính
đức ngài
Đức
Ehrwürden
Ehrwürden /(o. Art.); -[s] (kath. Kirche veraltend)/
đức cha khả kính; đức ngài (tiếng tôn xưng các giáo sĩ);
Euer [Eure] - đức cha khả kính, tôn ông.