Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Eiablage /die (Zool.)/
sự đẻ trứng;
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Eiablage /SCIENCE/
[DE] Eiablage
[EN] egg deposition
[FR] dépôt d' oeufs
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Eiablage
[DE] Eiablage
[EN] oviparousness
[VI] đặc tính đẻ trứng