TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eiablage

đặc tính đẻ trứng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự đẻ trứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eiablage

oviparousness

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

egg deposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

eiablage

Eiablage

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

eiablage

dépôt d'oeufs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eiablage /die (Zool.)/

sự đẻ trứng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eiablage /SCIENCE/

[DE] Eiablage

[EN] egg deposition

[FR] dépôt d' oeufs

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Eiablage

[DE] Eiablage

[EN] oviparousness

[VI] đặc tính đẻ trứng