Việt
bộ lá sồi
lá sồi
huy chương có hình lá sồi
Đức
Eichenlaub
Eichenlaub /das/
lá sồi;
(ns ) huy chương có hình lá sồi;
Eichenlaub /n -(e)s/
bộ lá sồi; Eichen