Việt
tính đổ ky nhỏ nhen.
tính đố kỵ
sự ghen ghét nhỏ nhen
sự cãi vã thường xuyên do ghen tuông hay ganh tỵ
Đức
Eifersüchtelei
Eifersüchtelei /[-zYgtalai], die; -, -en (meist PL)/
tính đố kỵ; sự ghen ghét nhỏ nhen; sự cãi vã thường xuyên do ghen tuông hay ganh tỵ;
Eifersüchtelei /f =, -en/
tính đổ ky (ghen ghét) nhỏ nhen.