Việt
vốn riêng
vốn tự có
vốn cổ phần thường
vốn góp
vốn thực
Anh
equity capital
Đức
Eigenkapital
Eigenkapital /das (Wirtsch.)/
vốn riêng; vốn tự có; vốn thực;
Eigenkapital /n -s, -lien/
vốn riêng, vốn tự có; Eigen
Eigenkapital /nt/D_KHÍ/
[EN] equity capital
[VI] vốn cổ phần thường, vốn góp (tài chính)