Việt
tự ý
tự tiện.
sự tự ý
sự tự tiện
hành động tự tiện
Đức
Eigenmächtigkeit
Eigenmächtigkeit /die; -, -en/
(o PL) sự tự ý; sự tự tiện;
hành động tự tiện;
Eigenmächtigkeit /ỉ =, -en/
sự, hành động] tự ý, tự tiện.