Việt
thời gian riêng
độ trễ cố hữu
độ trễ riêng
Anh
proper time
inherent delay
Đức
Eigenzeit
Pháp
temps propre
Eigenzeit /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Eigenzeit
[EN] proper time
[FR] temps propre
Eigenzeit /f/V_LÝ/
[VI] thời gian riêng
Eigenzeit /f/ĐL&ĐK/
[EN] inherent delay
[VI] độ trễ cố hữu, độ trễ riêng