Việt
thuyết phục
Đức
Eindringlichkeit
Eindringlichkeit /f =/
sức, tính chắt] thuyết phục; [lòng, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên nhẫn, bền bỉ; [sự] cảm động, thấm thìa, thiết tha, chân thành.