TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einführungskurs

Khóa học giới thiệu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

giá phát hành một loại cổ phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóa học nhập môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einführungskurs

foundation course

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

introductory course

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

orientation course

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

einführungskurs

Einführungskurs

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

einführungskurs

Cours d'introduction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einführungskurs /der/

(Börsenw ) giá phát hành một loại cổ phiếu;

Einführungskurs /der/

khóa học nhập môn;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Einführungskurs

[DE] Einführungskurs

[EN] foundation course, introductory course, orientation course

[FR] Cours d' introduction

[VI] Khóa học giới thiệu