Việt
sự tạo rãnh
sự tạo nếp gấp giữa bìa và gáy sách
đường rãnh hay nếp gấp phân cách bìa và gáy sách để lật
Đức
Einfalzung
Einfalzung /die; -, -en/
sự tạo rãnh; sự tạo nếp gấp giữa bìa và gáy sách;
đường rãnh hay nếp gấp phân cách bìa và gáy sách để lật (eingefalzte Kerbe);