Việt
hàng nhập
hàng chờ vào
hàng công việc chờ nhập
Anh
entry queue
input queue
input work queue
input job queue
Đức
Eingabewarteschlange
Jobwarteschlange
Pháp
file d'attente des travaux
Eingabewarteschlange,Jobwarteschlange /IT-TECH/
[DE] Eingabewarteschlange; Jobwarteschlange
[EN] input job queue
[FR] file d' attente des travaux
Eingabewarteschlange /f/M_TÍNH/
[EN] entry queue, input queue, input work queue
[VI] hàng nhập, hàng chờ vào, hàng công việc chờ nhập