Việt
einer Sache ~ gebieten
ngăn lại
hạn chế lại
Đức
Einhalt :
Einhalt
einer Sache (D) Einhalt : gebieten (tun]
đình chỉ, ngừng, thôi;
j -m Einhalt : gebieten [tun]ngằn...
lại, giữ... lại.
Einhalt /thường dùng trong cụm từ/
ngăn (ai) lại; hạn chế (việc gì) lại;
einer Sache (D) Einhalt : gebieten (tun] đình chỉ, ngừng, thôi; j -m Einhalt : gebieten [tun]ngằn... lại, giữ... lại.