Einheitsmessumformer
[EN] Standardized measuring transducer
[VI] Cảm biến có bộ chuyển đổi tín hiệu có cùng thang (thí dụ +/10V)
Einheitsmessumformer
[EN] standardized measuring transducer
[VI] Cảm biến có bộ chuyển đổi cung cấp tín hiệu có cùng thang ( v.d. +/-10V)
Einheitsmessumformer
[EN] standardized measuring transducers
[VI] cảm biến có bộ chuyển đổi cung cấp tín hiệu có cùng thang ( thí dụ +/-10V, 4 - 20 mA)