Việt
đơn tinh thể
đơn tinh thể.
Anh
single crystal
monocrystal
Đức
Einkristall
Monokristall
Pháp
monocristal
Einkristall,Monokristall /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Einkristall; Monokristall
[EN] single crystal
[FR] monocristal
Einkristall /m -s, -e/
Einkristall /m/Đ_TỬ/
[VI] đơn tinh thể