Việt
lót
lót chân
lót trong giầy.
miếng lót chân
miếng lót trong giày
Đức
Einlegesohle
Einlegesohle /die/
miếng lót chân; miếng lót trong giày;
Einlegesohle /f =, - n/
cái, miếng, tấm] lót, lót chân, lót trong giầy.