Việt
ngưòi học thi
ngưòi rèn luyện
người tập luyện.
người rèn luyện
người tập luyện
giáo viên ôn tập cho học sinh trước kỳ thi
Đức
Einpauker
Einpauker /der, -s, - (ugs.)/
người rèn luyện; người tập luyện; giáo viên ôn tập cho học sinh trước kỳ thi;
Einpauker /m -s, =/
1. ngưòi học thi; 2. ngưòi rèn luyện, người tập luyện.