TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einpudern

rắc phấn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoa phấn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einpudern

dusting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einpudern

einpudern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestaeuben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Staeuben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einpudern

poudrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Baby den Po eỉnpudem

rắc phấn lên mông đứa trễ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestaeuben,Einpudern,Staeuben /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bestaeuben; Einpudern; Staeuben

[EN] dusting

[FR] poudrage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpudern /(sw. V.; hat)/

rắc phấn lên; thoa phấn lên;

dem Baby den Po eỉnpudem : rắc phấn lên mông đứa trễ.