Việt
rắc phấn lên
thoa phấn lên
Anh
dusting
Đức
einpudern
Bestaeuben
Staeuben
Pháp
poudrage
Das Einpudern des Modells verhindert ein Festkleben des angefeuchteten Formsandes.
Mẫu đúc được rắc phấn để ngăn chặn cát ẩm bám dính vào khuôn.
dem Baby den Po eỉnpudem
rắc phấn lên mông đứa trễ.
Bestaeuben,Einpudern,Staeuben /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Bestaeuben; Einpudern; Staeuben
[EN] dusting
[FR] poudrage
einpudern /(sw. V.; hat)/
rắc phấn lên; thoa phấn lên;
dem Baby den Po eỉnpudem : rắc phấn lên mông đứa trễ.