TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einspritzung gut

Giếng nội xạ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

einspritzung gut

Injection Well

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

einspritzung gut

Einspritzung gut

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Injection Well

[DE] Einspritzung gut

[VI] Giếng nội xạ

[EN] A well into which fluids are injected for purposes such as waste disposal, improving the recovery of crude oil, or solution mining.

[VI] Giếng mà chất lỏng được bơm vào nhằm các mục đích như xử lý chất thải, cải thiện dầu thô hay đào mỏ bằng dung dịch.