Việt
giấy bọc
giấy gói.
giấy gói
giấy bão
Anh
wrap n
Đức
Einwickelpapier
Folie
Folie, Einwickelpapier
Einwickelpapier /das/
giấy gói; giấy bão;
Einwickelpapier /n -s, -e/
giấy bọc, giấy gói.