Việt
người cô đơn
sub m
f ngưòi độc thân
người đơn độc.
người độc thân
người dơn độc
Đức
Einzelstehende
Einzelstehende /der u. die (selten)/
người độc thân; người cô đơn; người dơn độc (Alleinstehende);
sub m, f ngưòi độc thân, người cô đơn, người đơn độc.