Việt
xà lách
rau trộn ưóp lạnh
rau trộn
Đức
Eissalat
Eissalat /der/
xà lách; rau trộn (Krach salat);
Eissalat /m -(e)s, -e/
xà lách, rau trộn ưóp lạnh; Eis