Việt
sự tạo ra điện
sự phát sinh điện
sự sản xuất điện
Anh
generation of electricity
Đức
Elektrizitätserzeugung
Elektrizitätserzeugung /die/
sự sản xuất điện;
Elektrizitätserzeugung /f/ĐIỆN/
[EN] generation of electricity
[VI] sự tạo ra điện, sự phát sinh điện