Việt
điện thanh
diện thanh học.
điện thanh học
Anh
electro-acoustics
electroacoustics
Đức
Elektroakustik
Pháp
électro-acoustique
Elektroakustik /die (Physik, Technik)/
điện thanh học;
Elektroakustik /í -/
Elektroakustik /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electroacoustics
[VI] điện (âm) thanh
Elektroakustik /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Elektroakustik
[EN] electro-acoustics
[FR] électro-acoustique
Elektroakustik /SCIENCE/