Việt
thác điện tử
Anh
electron avalanche
Đức
Elektronenlawine
Pháp
avalanche électronique
avalanche d'électrons
[DE] Elektronenlawine
[VI] thác điện tử
[EN] electron avalanche
[FR] avalanche d' électrons
Elektronenlawine /SCIENCE/
[FR] avalanche électronique