Việt
máy tính điện tủ
Anh
computer
Đức
Elektronenrechner
Computer
Pháp
calculatrice
ordinateur
Computer,Elektronenrechner /IT-TECH/
[DE] Computer; Elektronenrechner
[EN] computer
[FR] calculatrice; ordinateur
Elektronenrechner /m -s, =/
máy tính điện tủ; -