Việt
điện di <đ>
hiện tượng điện di
Anh
electrophoresis
Đức
Elektrophorese
Pháp
électrophorèse
Elektrophorese /f/ĐIỆN, PTN/
[EN] electrophoresis
[VI] hiện tượng điện di
[VI] điện di < đ>
Elektrophorese /SCIENCE/
[DE] Elektrophorese
[FR] électrophorèse
Elektrophorese /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/