Việt
độ dẹt của elip
Anh
ellipticity
Đức
Elliptizität
Pháp
ellipticité
coefficient d'ellipticité
Elliptizität /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Elliptizität
[EN] ellipticity
[FR] ellipticité
[FR] coefficient d' ellipticité; ellipticité
Elliptizität /f/DHV_TRỤ/
[VI] độ dẹt của elip (vô tuyến vũ trụ)