Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Empfangsantennen
[EN] receiving antennas
[VI] anten thu
Empfangsantennen
[EN] Receiving antennas
[VI] ăng ten thu
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Empfangsantennen
[EN] Receiving antenna
[VI] Ăng ten thu sóng