TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

endabschnitt

vùng cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

endabschnitt

end section

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tail reach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

endabschnitt

Endabschnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

untere Strecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

endabschnitt

tronçon aval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Endabschnitt,untere Strecke

[DE] Endabschnitt; untere Strecke

[EN] tail reach

[FR] tronçon aval

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endabschnitt /m/CNH_NHÂN/

[EN] end section

[VI] vùng cuối (của các thanh nhiên liệu)